Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kho



noun
store; warehouse; depository; depot
người thủ kho storeman; storekeeper
verb
to cook with brine

[kho]
xem nhà kho
Kho contenơ
Container depot
to cook with brine



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.