Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khiếu nại



verb
to complain

[khiếu nại]
to lay/file/lodge a complaint; to complain
Nếu có khiếu nại, đề nghị liên lạc với cảnh sát trưởng
All complaints should be addressed/referred to the chief constable
Nếu cần, ông nên khiếu nại với giám đốc nhà ga
If necessary, you should complain to the station-master
to appeal
Khiếu nại một quyết định / bản án
To appeal against a decision/judgement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.