![](img/dict/02C013DD.png) | [khai mạc] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to raise the curtain |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Buổi diễn kịch khai mạc vào lúc bảy giờ rưỡi |
| The curtain is raised at half past seven |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to open |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đại hội đã khai mạc sáng hôm qua |
| The congress has opened yesterday morning |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi xin tuyên bố chính thức khai mạc cuộc họp |
| I declare this meeting officially open |