Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khủng bố



verb
to terrorize
kẻ khủng bố terrorist

[khủng bố]
to persecute; to terrorize
terrorism; terror
Chiến thuật khủng bố
Terror tactics
Phát động một chiến dịch khủng bố ở các đô thị đông dân
To launch a campaign of terror in populous cities
Khủng bố là dùng hoặc đe doạ dùng bạo lực vì lý do ý thức hệ hoặc chính trị
Terrorism is the use or threatened use of violence for ideological or political reasons
terrorist
Tống giam một băng nhóm khủng bố
To commit a terrorist gang to prison
Phải chăng đó là một hành động khủng bố?
Is it a terrorist action?; Is it an act of terrorism?
Một cuộc tấn công (có tính cách ) khủng bố
A terrorist attack
Kẻ khủng bố
Terrorist
Kẻ bị tình nghi là đã phạm tội khủng bố
A suspected terrorist



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.