|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khởi công
verb to begin to work
| [khởi công] | | | to set to work; to start work | | | Mới đây Bank of America đã ký hợp đồng với America Online khởi công xây dựng một hệ thống ngân hàng điện tử đa năng | | Recently, the Bank of America signed an agreement with America Online to begin construction of a multipurpose electronic banking system |
|
|
|
|