|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khệnh khạng
| [khệnh khạng] | | | to sashay | | | Hắn khệnh khạng bước vào phòng ăn, nhìn chung quanh, rồi cất tiếng chào | | He sashayed into the dining-room, looked round, then said hello |
slowly đi khệnh khạng to walk slowly
|
|
|
|