|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khô cạn
| [khô cạn] | | | Dried up, affectedby drought. | | | Hạn hán mấy tuần các cánh đồng đều khô cạn | | The fields were dry after many weeks of drought. |
Dried up, affectedby drought Hạn hán mấy tuần các cánh đồng đều khô cạn The fields were dry after many weeks of drought
|
|
|
|