Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khâu vá


[khâu vá]
Sew (nói khái quát).
Ngồi khâu vá suốt ngày
To sew the whole day.



Sew (nói khái quát)
Ngồi khâu vá suốt ngày To sew the whole day


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.