Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kem



noun
cream; ice-cream
kem thoa mặt cold-cream

[kem]
cream
Hũ đựng kem
Cream jug
Kem đặc béo
Double cream; heavy cream
Kem ít béo
Single cream
ice-cream
Kem dâu
Strawberry ice-cream
Kem cà phê
Coffee ice-cream
Người bán kem
Ice-cream man
Để xem... không được có chất nổ, thú dữ, không được tắt nước nóng khi hắn đang tắm, không được bỏ ớt vào kem của hắn
Let me see... no explosives, no dangerous animals, no turning off the hot water while he's in the shower, no adding chilli to his ice-cream



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.