Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kịch bản



noun
Scenario

[kịch bản]
film script; scenario; screenplay
Viết kịch bản cho một bộ phim tình cảm
To script a romantic film; To write the screenplay for a romantic film
Người soạn kịch bản
Scenario writer; Screenwriter; Scripwriter; Scenarist



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.