Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kể



verb
to tell; to relate
kể chuyện tell a story

[kể]
to tell; to relate
Kể vắn tắt
To relate briefly/in a few words
Lịch sử kể rằng có 30. 000 chiến binh tham dự trận đó
History records that 30,000 soldiers took part in that battle



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.