Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kết bạn


[kết bạn]
to become friends with somebody; to make friends with somebody; to strike up a friendship with somebody
Hai người kết bạn với nhau từ thuở nhỏ
They made friends since their childhood
Kết bạn với người tốt / xấu
To make friends with good/bad people
to become man and wife
Ông cụ bà cụ kết bạn với nhau từ năm mới đôi mươi
The old gentleman and old lady became man and wife at twenty



Make friends
Hai người kết bạn từ lúc còn bé They made friends since their childhood
Become man and wife
Ông cụ bà cụ kết bạn từ năm mới đôi mươi The old gentleman and old lady became man and wife at twenty


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.