|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kế hoạch hoá gia đình
 | [kế hoạch hoá gia đình] | | |  | birth-control; family planning | | |  | Phát động phong trào kế hoạch hoá gia đình trên khắp cả nước | | | To launch a nationwide family planning movement | | |  | Thực hiện kế hoạch hoá gia đình | | | To practise birth-control |
Family planning
|
|
|
|