Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kẻ



verb
to line; to draw
noun
man; person; individual

[kẻ]
to line; to draw; to outline
Kẻ mắt bằng bút kẻ mắt
To outline one's eyes with eye pencil
person; individual
Những kẻ thích tìm cảm giác mạnh
People who like thrills
Những kẻ như mi ở đây không ai ưa đâu
People like you are not wanted round here



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.