| [kích thích] |
| | to rouse; to excite; to stimulate |
| | Những chất ma tuý kích thích hệ thần kinh |
| Drugs that excite the nervous system |
| | Kích thích sự ăn ngon miệng |
| To stimulate appetite |
| | (sinh học) stimulus |
| | Kích thích cho sản phụ mau đẻ |
| To induce a pregnant woman |