|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kích cỡ
| [kích cỡ] | | | dimension; size | | | Kích cỡ tập tin | | File size | | | Phân loại theo kích cỡ | | To classify by size/in order of size/according to size | | | Tăng / giảm (về ) kích cỡ | | To grow/decrease in size |
Dimention; size
|
|
|
|