Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kêu nài



verb
to beseech; to entreat

[kêu nài]
to complain
Kêu nài vô cớ
To complain without just cause; To complain for no good reason



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.