|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
huyền ảo
| [huyền ảo] | | | illusory, visionnary, fanciful, subtil. | | | Một cảnh huyền ảo | | A fanciful scenery, an errie scenery. |
illusory, visionnary, fanciful, subtil Một cảnh huyền ảo A fanciful scenery, an errie scenery
|
|
|
|