|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hoi
| [hoi] | | | Smelly (like mutton, beef fat...) | | | Không thích ăn thịt cừu sợ mùi hoi | | To dislike mutton because of its smell. | | | Hoi hoi (láy, ý giảm) |
Smelly (like mutton, beef fat...) Không thích ăn thịt cừu sợ mùi hoi To dislike mutton because of its smell Hoi hoi (láy, ý giảm)
|
|
|
|