Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hoen


[hoen]
Spotted, stained.
Quần áo hoen mực
Ink-spotted clothes.



Spotted, stained
Quần áo hoen mực Ink-spotted clothes


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.