Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hoả tiễn


[hoả tiễn]
rocket; missile; (nói chung) missilery, missilry
Hoả tiễn ba tầng
Three-stage rocket
Phóng hoả tiễn
To send up/fire/launch/shoot a rocket
Quân đội nhân dân Việt Nam tấn công một tiểu đoàn hoả tiễn đất đối không của Mỹ tại Đà Nẵng, phá huỷ 12 hoả tiễn và giàn phóng
Vietnamese people's army attacked a US surface-to-air missile battalion in Danang, destroying 12 missiles and 36 launching ramps



Rocket, missile


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.