|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hoán
| [hoán] | | | Refine and boil down. | | | Hoán nước đường | | To refine and boil down some sirup. | | | Đường hoán | | Refined sugar. |
Refine and boil down Hoán nước đường To refine and boil down some sirup Đường hoán Refined sugar
|
|
|
|