Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hoá


[hoá]
xem hoá học
Một tiết hoá
A chemistry period
Sinh viên khoa hoá
A student of the Chemistry Department
-ize; -fy
Bần cùng hoá
To pauperize
Vô hiệu hoá
To neutralize
Thể chế hoá
To institutionalize
Cốt hoá
To ossify



(như hoá học) Chemistry
Sinh viên khoa hoá A student of the Chemistry Department


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.