|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hoà bình
noun Peace Bảo vệ hoà bình thế giới To preserve world peace adj Peaceful Cuộc sống hoà bình A peaceful life
| [hoà bình] | | | peace | | | Bảo vệ hoà bình thế giới | | To preserve world peace | | | Chiến tranh và Hoà bình | | War and Peace | | | Muốn có hoà bình / chiến tranh | | To want peace/war | | | Con đường ngắn nhất để đi đến hoà bình | | The shortest path to peace | | | Cầu nguyện cho hoà bình | | To pray for peace | | | peaceful | | | Hoà bình thống nhất tổ quốc | | National reunification by peaceful means |
|
|
|
|