|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hiệu lực
adj
effective; efficacious; available có hiệu lực to take effect
| | | | | ![](img/dict/02C013DD.png) | [hiệu lực] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | effect; validity | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thời hạn hiệu lực | | Period of validity | | ![](img/dict/809C2811.png) | Không có hiệu lực pháp lý | | ![](img/dict/633CF640.png) | Null and void | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nghị quyết này không có hiệu lực pháp lý | | This resolution is null and void |
|
|
|
|