| [hiện tượng] |
| | phenomenon |
| | Quan sát một hiện tượng vật lý |
| To observe a physical phenomenon |
| | Loại trừ hiện tượng tiêu cực trong các bệnh viện công lập |
| To eliminate negative phenomena in public hospitals |
| | Bóng đá là một hiện tượng của thế kỷ 20 |
| Football is a 20th-century phenomenon |