Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hai mặt


[hai mặt]
doubled-sided
Đĩa hai mặt
Double-sided disk
Sự in hai mặt
Double-sided printing
double-faced; reversible
Vải hai mặt
Double-faced fabric; Reversible fabric
double-dealing; two-faced
Tính hai mặt
Duplicity
Kẻ hai mặt
Jekyll and Hyde



Double-faced.
(Tính hai mặt) Duplicity


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.