Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hứa hẹn



verb
to promise

[hứa hẹn]
to promise
Đừng hứa hẹn nữa! Tôi chẳng bao giờ tin anh nữa đâu!
Stop promising! I shall never believe you again!
xem đầy triển vọng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.