Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hội thảo


[hội thảo]
teach-in; workshop; seminar
Cuộc hội thảo có gần 80 công ty sở tại tham dự
The seminar was attended by nearly 80 local companies



Hold a workshop


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.