Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hội diễn


[hội diễn]
variety festival
Hội diễn mùa xuân
Spring variety festival



Round of performances (by dannce and song ensembles...)
Hội diễn mùa xuân Spring [round of] performances


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.