|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hộc máu
| [hộc máu] | | | Vomit blood. | | | Sweat blood. | | | Làm hộc máu mà không đủ ăn | | To sweat blood without being able to keep body and soul together. |
Vomit blood Sweat blood Làm hộc máu mà không đủ ăn To sweat blood without being able to keep body and soul together
|
|
|
|