Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hộ đê


[hộ đê]
Maintain the dykes.
Công tác hộ đê
The work of maintenance of dykes.



Maintain the dykes
Công tác hộ đê The work of maintenance of dykes


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.