Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hộ



trạng ngữ for

[hộ]
for
Chị khâu hộ tôi cái băng tay này nhé?
Could you sew this armband on for me?
household
Các hộ có trên hai con phải nộp tiền nhiều hơn
Households with more than two children must pay more
Hộ này có 5 người
There are five people in this household
Hãy nêu rõ quan hệ giữa anh và những người khác trong hộ của anh
Indicate your relationship to the other members of your household
Hộ có vỏn vẹn một người đi làm
One-earner household
Hộ có nhiều người đi làm
Household with more than one wage-earner
xem toà hộ; hộ luật



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.