|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hổng trôn
| [hổng trôn] | | | Bottomless. | | | Cái chỗ hổng trôn, không hông xôi được nữa | | this bottomless steamer can no longer be used for steaming glutious rice. |
Bottomless Cái chỗ hổng trôn, không hông xôi được nữa this bottomless steamer can no longer be used for steaming glutious rice
|
|
|
|