|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hổ lốn
| [hổ lốn] | | | Hotchpotch-like, miscellaneous. | | | Món ăn hổ lốn | | A hotchpotch. | | | Văn chương hổ lốn | | Hotchpotch-like literature. |
Hotchpotch-like, miscellaneous Món ăn hổ lốn A hotchpotch Văn chương hổ lốn Hotchpotch-like literature
|
|
|
|