|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hỏi bài
| [hỏi bài] | | | to ask (pupils) questions on a lesson | | | Hỏi bài cũ trước khi giảng bài mới | | To ask questions on an old lesson before giving a new one |
Ask (pupils) quetions on a lesson Hỏi bài cũ trước khi giảng bài mới To ask questions on a old lesson before giving a new one
|
|
|
|