|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
học sinh
![](img/dict/02C013DD.png) | [học sinh] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | schoolboy; schoolgirl; pupil; former; grader | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tất cả các học sinh này đều có trình độ bằng nhau | | The pupils are all on the same level | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Họ là 10 học sinh đứng đầu lớp | | They are the ten best pupils in the class | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Em trai cô ấy là học sinh lớp 12 trường Lê Hồng Phong | | Her younger brother is Le Hong Phong High School's twelfth grader |
Schoolboy, schoolgirl, pupil
|
|
|
|