| [học hỏi] |
| | to investigate; to inquire; to learn |
| | Có tinh thần học hỏi |
| To have an inquiring mind |
| | Phải kiên trì học hỏi thì mới đạt được những đỉnh cao của khoa học |
| One must patiently investigate if one is to reach peaks of science |
| | Tôi đã học hỏi nhiều ở cô ta |
| I learned a lot from her; She taught me a lot |
| | Đã là học hỏi thì không bao giờ muộn |
| It is never too late to learn |