Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hết nước


[hết nước]
Be at the end of one's tether.
Đành chịu vì hết nước rồi
To give up, being at the end of one's tether.



Be at the end of one's tether
Đành chịu vì hết nước rồi To give up, being at the end of one's tether


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.