|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hết đời
| [hết đời] | | | (nghĩa xấu) Be dead and gone. | | | Thế là hết đời tên phản quốc | | So the traitor was dead and gone. |
(nghĩa xấu) Be dead and gone Thế là hết đời tên phản quốc So the traitor was dead and gone
|
|
|
|