|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hậm hực
| [hậm hực] | | | Boil over with suppressed anger, burst with suppressed anger. | | | Hậm hực vì bị cấm không được đi chơi | | To boil over with suppressed anger at beging forbidden to got out. | | | Hậm hà hậm hực (láy, ý tăng ). |
Boil over with suppressed anger, burst with suppressed anger Hậm hực vì bị cấm không được đi chơi To boil over with suppressed anger at beging forbidden to got out Hậm hà hậm hực (láy, ý tăng)
|
|
|
|