Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hẩm hiu



adj
unlucky; unfortune
số phận hẩm hiu unfortunate destiny

[hẩm hiu]
unlucky; unfortunate
Số phận hẩm hiu
Unfortunate destiny



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.