Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hải quan



noun
custom-house

[hải quan]
customs
Trạm hải quan
Customs post
Anh ta bị hải quan chận lại
He was stopped by customs officers/when going through customs



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.