|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hạt giống
| [hạt giống] | | | seed corn; seed | | | Gieo hạt giống | | To sow the seed | | | Nghề buôn bán hạt giống | | Seed trade | | | Tiệm bán hạt giống | | Seed shop | | | Người buôn bán hạt giống | | Seed merchant; Seedsman |
Seed Gieo hạt giống To sow the seed Đấu thủ hạt giống A seed player, a seed
|
|
|
|