Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hạn độ


[hạn độ]
Fixed degree, fixed limit.
Tiêu tiền có hạn độ
To spend money within fixed limits.



Fixed degree, fixed limit
Tiêu tiền có hạn độ To spend money within fixed limits


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.