Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hưởng thụ


[hưởng thụ]
Come into, come in for.
hưởng thụ một gia tài lớn
To come in for a big fortune.
Come in for a share of society's products receive one share of society's products.
Muốn hưởng thụ thì phải có cống hiến
If one wants to come in for a share of society's products, one must have done one's bit



Come into, come in for
hưởng thụ một gia tài lớn To come in for a big fortune
Come in for a share of society's products receive one share of society's products
Muốn hưởng thụ thì phải có cống hiến If one wants to come in for a share of society's products, one must have done one's bit


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.