![](img/dict/02C013DD.png) | [hơi] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | gas; steam; fume |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | smell; odour |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | stretch; gulp |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | breath |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | a little; a bit; slightly; rather; somewhat |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi hơi sợ |
| I'm a little afraid |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bọn trẻ hơi làm ồn một tí |
| The children are a bit rowdy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Anh ta hơi giống thầy tôi |
| He looks a bit/a little like my teacher |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hôm nay tôi hơi vội. Có lẽ đợi lần khác nhé! |
| I'm in a bit of a hurry. Another time maybe! |