|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hăng say
| [hăng say] | | | Be engrossed in, be utterly dedicated to. | | | Hăng say nghiên cứu khoa học | | To be engrossed in scientific research. | | | Hăng say công tác | | To be utterly dedicated to one's work. |
Be engrossed in, be utterly dedicated to Hăng say nghiên cứu khoa học To be engrossed in scientific research Hăng say công tác To be utterly dedicated to one's work
|
|
|
|