Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hăng say


[hăng say]
Be engrossed in, be utterly dedicated to.
Hăng say nghiên cứu khoa học
To be engrossed in scientific research.
Hăng say công tác
To be utterly dedicated to one's work.



Be engrossed in, be utterly dedicated to
Hăng say nghiên cứu khoa học To be engrossed in scientific research
Hăng say công tác To be utterly dedicated to one's work


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.