| 
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
	
		  hăm he   
 
   | [hăm he] |  |   |   | Be truculent, show truculence. |  |   |   | hăm he toan gây chuyện |  |   | To show truculence and try to pick quarrels. |  
 
 
 
    Be truculent, show truculence    hăm he toan gây chuyện   To show truculence and try to pick quarrels
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |