|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
húc
verb to butt; to collide; to run into hai con dê húc nhau The two goats come full butt at each other
| [húc] | | động từ | | | to butt; to collide; to run into | | | hai con dê húc nhau | | the two goats come full butt at each other |
|
|
|
|